Đọc nhanh: 政治家 (chính trị gia). Ý nghĩa là: chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chính trị. Ví dụ : - 好几位国际知名人士出席了这位政治家的追悼仪式。 Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
Ý nghĩa của 政治家 khi là Danh từ
✪ chính trị gia; nhà chính trị; người hoạt động chính trị
有政治见识和政治才能并从事政治活动的人,多指国家的领导人物
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治家
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 政治 扒手
- bọn đầu cơ chính trị.
- 多头政治
- chính trị nhiều mặt
- 我 支持 政治 改革
- Tôi ủng hộ cải cách chính trị.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 成功 的 女 政治家 少之又少
- Các nữ chính trị gia thành công rất ít.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 富豪 , 政治家 在 商业 或 政治 上 获得 杰出 成绩 而 闻名 的 人
- Người nổi tiếng là người giàu có, nhà chính trị hoặc doanh nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
- 我 爸爸 是 一位 政治家
- Bố tôi là một nhà chính trị gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
政›
治›