Đọc nhanh: 政治学家 (chính trị học gia). Ý nghĩa là: Nhà chính trị, chính trị gia.
Ý nghĩa của 政治学家 khi là Danh từ
✪ Nhà chính trị, chính trị gia
政治学家就是那些专门研究政治活动以及政治现象的学者们,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治学家
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 光学家
- nhà quang học
- 史学家
- nhà sử học
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 政治 风波
- sóng gió chính trị
- 学 政治
- học chính trị
- 空头 政治家
- nhà chính trị gia nói suông.
- 成功 的 女 政治家 少之又少
- Các nữ chính trị gia thành công rất ít.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 富豪 , 政治家 在 商业 或 政治 上 获得 杰出 成绩 而 闻名 的 人
- Người nổi tiếng là người giàu có, nhà chính trị hoặc doanh nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
- 我 爸爸 是 一位 政治家
- Bố tôi là một nhà chính trị gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政治学家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治学家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
家›
政›
治›