Đọc nhanh: 燃放鞭炮 (nhiên phóng tiên pháo). Ý nghĩa là: đốt pháo.
Ý nghĩa của 燃放鞭炮 khi là Động từ
✪ đốt pháo
放鞭炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃放鞭炮
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 十多 挂 鞭炮
- Hơn mười tràng pháo
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 孩子 燃了 鞭炮
- Đứa trẻ đốt pháo.
- 繁密 的 鞭炮声
- tiếng pháo râm ran
- 我们 放 了 一挂 鞭
- Chúng tôi đốt một chuỗi pháo.
- 孩子 们 喜欢 看 鞭炮
- Trẻ em thích xem pháo.
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 准备 点燃 鞭炮 庆祝 胜利
- Chuẩn bị đốt pháo mừng chiến thắng.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 燃放 烟火
- đốt pháo hoa.
- 孩子 们 欢呼 着 燃放鞭炮
- Bọn trẻ reo hò đốt pháo.
- 春节 时 放鞭炮 很 热闹
- Việc đốt pháo trong lễ hội mùa xuân rất sôi động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燃放鞭炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃放鞭炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm放›
炮›
燃›
鞭›