Đọc nhanh: 放产假 (phóng sản giả). Ý nghĩa là: nghỉ thai sản.
Ý nghĩa của 放产假 khi là Danh từ
✪ nghỉ thai sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放产假
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 例假 时 公司 放假
- Công ty nghỉ trong kỳ nghỉ lễ.
- 我 巴不得 放假
- Tôi mong chờ được nghỉ phép.
- 他 巴不得 立刻 放假
- Anh ấy chỉ mong được nghỉ ngay.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 我们 年底 放假
- Chúng tôi nghỉ vào cuối năm.
- 校长 宣布 放假
- Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.
- 官方 宣布 了 放假 时间
- Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 春节 照例 放假 四天
- tết âm lịch theo thường lệ được nghỉ bốn ngày.
- 她 主动 放弃 了 假期
- Cô ấy chủ động từ bỏ kỳ nghỉ.
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 明天 就要 放暑假 了
- Ngày mai là được nghỉ hè rồi.
- 放暑假 了 , 校园 里 空空如也
- Đang là kỳ nghỉ hè và khuôn viên trường vắng tanh.
- 放假 了 , 快去 度假 吧 !
- Nghỉ rồi, mau đi nghỉ mát thôi!
- 我们 放假 啦
- Chúng ta được nghỉ rồi.
- 明天 就 放假
- Ngày mai được nghỉ rồi.
- 国庆节 放 两天 假
- Quốc khánh được nghỉ hai ngày.
- 他 只是 陪 产假 好 么
- Anh ấy đang nghỉ làm cha.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放产假
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放产假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
假›
放›