Đọc nhanh: 攻势 (công thế). Ý nghĩa là: thế tiến công; thế công; đợt tấn công; thế tấn công; công thế. Ví dụ : - 冬季攻势 thế tiến công mùa đông.. - 采取攻势 chọn thế tiến công. - 这次足球比赛,客队的攻势非常猛烈。 trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
Ý nghĩa của 攻势 khi là Danh từ
✪ thế tiến công; thế công; đợt tấn công; thế tấn công; công thế
向敌方进攻的行动或形势
- 冬季 攻势
- thế tiến công mùa đông.
- 采取 攻势
- chọn thế tiến công
- 这次 足球比赛 , 客队 的 攻势 非常 猛烈
- trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻势
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 气势 礴
- khí thế hào hùng
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 势如破竹
- thế như chẻ tre.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 采取 攻势
- chọn thế tiến công
- 冬季 攻势
- thế tiến công mùa đông.
- 凌厉 的 攻势
- thế tiến công mạnh mẽ.
- 发动 新攻势
- phát động thế tiến công mới.
- 客场 队 攻势 凌厉
- Đội khách tấn công rất quyết liệt.
- 攻势 太猛 , 抵挡不住
- thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 在 我军 有力 反击 下 , 敌军 攻势 已经 衰弱
- trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.
- 这次 足球比赛 , 客队 的 攻势 非常 猛烈
- trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
- 我军 向 敌人 展开 凌厉 的 攻势
- Quân ta mở cuộc tấn công ác liệt vào địch.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攻势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攻势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
攻›