Hán tự: 摘
Đọc nhanh: 摘 (trích). Ý nghĩa là: hái; bẻ; ngắt; lấy; cởi ra; tháo ra; trảy; bứt, chọn; chọn lựa; chọn lọc, vay; mượn; vay nóng. Ví dụ : - 别摘那朵花。 Đừng hái bông hoa đó.. - 她摘下了眼镜。 Cô ấy tháo kính xuống.. - 他在果园里摘苹果。 Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.
Ý nghĩa của 摘 khi là Động từ
✪ hái; bẻ; ngắt; lấy; cởi ra; tháo ra; trảy; bứt
取 (植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)
- 别摘 那 朵花
- Đừng hái bông hoa đó.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 他 在 果园 里 摘 苹果
- Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chọn; chọn lựa; chọn lọc
选取
- 我 从 书 中 摘 了 好 句
- Tôi chọn lọc những câu hay từ cuốn sách.
- 他 摘出 重点 内容
- Anh ấy chọn ra nội dung trọng điểm.
✪ vay; mượn; vay nóng
摘借
- 摘 了 几个 钱 救急
- Vay nóng một ít tiền để cứu trợ khẩn cấp.
- 她 困难 时摘 钱
- Khi cô ấy gặp khó khăn sẽ vay tiền.
✪ giành; giành được; đạt được
获得
- 他 摘得 胜利
- Anh ấy đạt được chiến thắng.
- 小明 摘 到 奖牌
- Tiểu Minh đạt được huy chương.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 摘
✪ 摘 ( + 得 / 取 )+ Tân ngữ ( 金/ 银/ 铜 )
Đạt được cái gì đó
- 他 摘得 胜利
- Anh ấy đạt được chiến thắng.
- 小红 摘取 第一
- Tiểu Hồng đạt được vị trí đầu tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘
- 妈妈 在 摘 辣椒
- Mẹ đang hái ớt.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 社论 摘要
- tóm tắt xã luận.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 抉摘 弊端
- chỉ ra tệ nạn.
- 危楼 百尺 , 手可摘 星辰
- Lầu cao trăm thước tay có thể hái được sao.
- 小明 摘 到 奖牌
- Tiểu Minh đạt được huy chương.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 无可 指摘
- không thể khiển trách.
- 白内障 摘除
- trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 请 你 发表 研究 报告 的 摘要
- Vui lòng công bố bản tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 葡萄 熟 了 , 可以 摘
- Nho đã chín, có thể hái.
- 总论 , 纲要 详细 的 摘要 或 整个 论文
- Tổng quan, tóm tắt chi tiết hoặc cả bài luận văn.
- 将 资料 摘编 成书
- đem tài liệu trích soạn thành sách.
- 她 正在 摘要 介绍 项目 的 进展
- Cô ấy đang tóm tắt và giới thiệu tiến độ của dự án.
- 他 摘得 胜利
- Anh ấy đạt được chiến thắng.
- 摘登 一周 电视节目
- trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.
- 这句 话 从 字面上 看 没有 指摘 的 意思
- nhìn mặt chữ của câu nói này không có ý chỉ trích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摘›