Đọc nhanh: 竞选搭档 (cạnh tuyến đáp đương). Ý nghĩa là: đối tác bầu cử, bạn đồng hành.
Ý nghĩa của 竞选搭档 khi là Danh từ
✪ đối tác bầu cử
election partner
✪ bạn đồng hành
running mate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞选搭档
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 找个 硬挣 的 搭档
- tìm người hiệp sức mạnh mẽ.
- 我 喜欢 和 他 搭档
- Tôi thích hợp tác với anh ấy.
- 我们 已经 搭档 多年
- Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他 是 我 最好 的 搭档
- Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.
- 她 打著 平等 的 旗号 参加 了 竞选
- Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 我 在 经营 竞选活动
- Tôi đang cố gắng chạy một chiến dịch.
- 竞选活动 都 是 她 在 策划
- Cô ấy điều hành chiến dịch.
- 我 需要 一个 有 全国性 策略 的 竞选 经理
- Tôi cần một người quản lý chiến dịch có chiến lược quốc gia.
- 我们 光明正大 地 竞选 获胜
- Chúng tôi quang minh chính đại giành chiến thắng.
- 我 的 搭档 今天 请假 了
- Đối tác của tôi hôm nay nghỉ phép.
- 我们 需要 一个 可靠 的 搭档
- Chúng ta cần một đối tác đáng tin cậy.
- 我 被 分去 和 那个 首席 女 钢琴师 搭档
- Tôi đã kết đôi với một nghệ sĩ dương cầm diva.
- 她 正在 竞选 总统
- Bà ấy đang tranh cử tổng thống.
- 你 的 竞选活动 正 搁浅 呢
- Chiến dịch của bạn đang chìm xuống.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竞选搭档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞选搭档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搭›
档›
竞›
选›