Đọc nhanh: 息票掉换券 (tức phiếu điệu hoán khoán). Ý nghĩa là: giấy chuyển đổi phiếu lợi tức (Trái phiếu).
Ý nghĩa của 息票掉换券 khi là Danh từ
✪ giấy chuyển đổi phiếu lợi tức (Trái phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息票掉换券
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 轮换 休息
- thay phiên nhau nghỉ ngơi.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 掉换 领导班子
- thay ê-kíp lãnh đạo
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 工装裤 得 换掉
- Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 他 丢 了 他 的 车票 券
- Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.
- 我要 把 这张 旅行支票 换成 现金
- Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.
- 发票 上 的 信息 不 完整
- Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.
- 我 买 了 一张 电影 票券
- Tôi đã mua một vé xem phim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 息票掉换券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 息票掉换券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm券›
息›
换›
掉›
票›