Hán tự: 拇
Đọc nhanh: 拇 (mẫu). Ý nghĩa là: ngón cái. Ví dụ : - 特殊标志大拇指向下 Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.. - 戴于右拇指助拉弓弦之器 Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung). - 跷着大拇指。 giơ ngón tay cái.
Ý nghĩa của 拇 khi là Danh từ
✪ ngón cái
拇指
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拇
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拇›