- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Túc 足 (+6 nét)
- Pinyin:
Qiāo
- Âm hán việt:
Khiêu
Nghiêu
- Nét bút:丨フ一丨一丨一一フノ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊尧
- Thương hiệt:RMJPU (口一十心山)
- Bảng mã:U+8DF7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 跷
-
Phồn thể
蹺
-
Cách viết khác
蹻
𣦜
Ý nghĩa của từ 跷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 跷 (Khiêu, Nghiêu). Bộ Túc 足 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨一丨一一フノ一ノフ). Từ ghép với 跷 : 蹺起腳 Nhón chân lên, 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cất... lên, nhón... lên
- 蹺起腳 Nhón chân lên
- 高蹺 Cà kheo
* ② Giơ ra, đưa ra
- 蹺起大姆指稱贊 Giơ ngón tay cái ra khen ngợi