抽时间 chōu shíjiān

Từ hán việt: 【trừu thì gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抽时间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừu thì gian). Ý nghĩa là: Dành thời gian. Ví dụ : - 。 Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抽时间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抽时间 khi là Động từ

Dành thời gian

Ví dụ:
  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì 打电话 dǎdiànhuà 或者 huòzhě 抽时间 chōushíjiān gòng 进晚餐 jìnwǎncān

    - Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽时间

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 爱情 àiqíng zài 时间 shíjiān zhōng 消失 xiāoshī

    - Tình yêu đã tan biến theo thời gian.

  • - 爱情 àiqíng 需要 xūyào 时间 shíjiān 培养 péiyǎng

    - Tình yêu cần thời gian để phát triển.

  • - 我们 wǒmen yào 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān

    - Chúng ta phải trân trọng thời gian.

  • - 应当 yīngdāng 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān

    - Bạn nên trân quý thời gian.

  • - 零碎 língsuì 时间 shíjiān yào 珍惜 zhēnxī

    - Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.

  • - 装运 zhuāngyùn de 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 安排 ānpái hǎo le

    - Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.

  • - 会议 huìyì de 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 安排 ānpái hǎo le

    - Thời gian họp đã được sắp xếp xong.

  • - 这个 zhègè 安排 ānpái 合适 héshì 大家 dàjiā de 时间 shíjiān

    - Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.

  • - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • - 耗费 hàofèi 时间 shíjiān

    - tốn thời gian

  • - zài 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū 待过 dàiguò 一段时间 yīduànshíjiān

    - Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik

  • - 百忙中 bǎimángzhōng 抽时间 chōushíjiān jiàn

    - Dù rất bận, cô ấy vẫn dành thời gian gặp tôi.

  • - zhēn 不巧 bùqiǎo 现在 xiànzài 抽不出 chōubùchū 时间 shíjiān

    - Thật không đúng lúc, hiện tại tôi không có thời gian

  • - 抽时间 chōushíjiān 省亲 xǐngqīn

    - Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.

  • - 周末 zhōumò 抽点 chōudiǎn 时间 shíjiān 出去 chūqù 玩吧 wánba

    - Cuối tuần bớt chút thời gian đi chơi đi.

  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì 打电话 dǎdiànhuà 或者 huòzhě 抽时间 chōushíjiān gòng 进晚餐 jìnwǎncān

    - Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.

  • - 每天 měitiān dōu 抽时间 chōushíjiān 锻炼 duànliàn

    - Mỗi ngày tôi đều dành thời gian đi thể dục.

  • - 尽管 jǐnguǎn hěn máng 但是 dànshì 总是 zǒngshì 抽时间 chōushíjiān péi 家人 jiārén

    - Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.

  • - 抽时间 chōushíjiān lái 学习 xuéxí xīn de 技能 jìnéng

    - Cô ấy dành thời gian để học tập kỹ năng mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抽时间

Hình ảnh minh họa cho từ 抽时间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao