Đọc nhanh: 报刊杂志 (báo khan tạp chí). Ý nghĩa là: báo chí. Ví dụ : - 有些报刊杂志, 为了赚钱, 净登一些奇谈怪论, 毫无科学性。 Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
Ý nghĩa của 报刊杂志 khi là Danh từ
✪ báo chí
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报刊杂志
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 杂志 把 书架 都 占 满 了
- Tạp chí đã chiếm hết giá sách.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 报章杂志
- báo chí tạp chí
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 我 的 报销 申请 中 包括 15 英镑 杂项 支出
- Trong đơn xin thanh toán của tôi bao gồm 15 bảng Anh chi phí linh tinh.
- 我 的 故事 被 发表 在 报刊 上
- Câu chuyện của tôi được đăng trên báo.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 这项 志愿 工作 不 讲 报酬
- Không có thù lao cho công việc tình nguyện này.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 杂志 刊登 了 五则 广告
- Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报刊杂志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报刊杂志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›
志›
报›
杂›