报刊订阅单 bàokān dìngyuè dān

Từ hán việt: 【báo khan đính duyệt đơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "报刊订阅单" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (báo khan đính duyệt đơn). Ý nghĩa là: Giấy đặt báo tạp chí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 报刊订阅单 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 报刊订阅单 khi là Danh từ

Giấy đặt báo tạp chí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报刊订阅单

  • - 预订 yùdìng 报纸 bàozhǐ

    - Đặt mua báo.

  • - 提高 tígāo 报纸 bàozhǐ 发行量 fāxíngliàng hěn 简单 jiǎndān 就是 jiùshì 降低 jiàngdī 格调 gédiào

    - Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu

  • - 每天 měitiān dōu dìng 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.

  • - 我订 wǒdìng le 一份 yīfèn 报纸 bàozhǐ

    - Tôi đã đặt một tờ báo.

  • - 一般 yìbān 书刊 shūkān 用印 yòngyìn 报纸 bàozhǐ

    - Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.

  • - 有些 yǒuxiē 报纸 bàozhǐ 刊登 kāndēng 出生 chūshēng 婚姻 hūnyīn 死亡 sǐwáng de 通告 tōnggào

    - Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.

  • - 报纸 bàozhǐ shàng 刊载 kānzǎi le 许多 xǔduō 有关 yǒuguān 技术革新 jìshùgéxīn de 文章 wénzhāng

    - báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 如果 rúguǒ xiǎng xià 订单 dìngdān 办公室 bàngōngshì zài 前面 qiánmiàn

    - Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.

  • - 《 人民日报 rénmínrìbào 1948 nián 6 yuè 15 创刊 chuàngkān

    - 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.

  • - 报刊发行 bàokānfāxíng 读者 dúzhě 众多 zhòngduō

    - Báo phát hành, có nhiều độc giả.

  • - 订阅 dìngyuè le 科技期刊 kējìqīkān

    - Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.

  • - 我们 wǒmen de 本周 běnzhōu 报纸 bàozhǐ 要闻 yàowén 回顾 huígù yóu 时代 shídài 周刊 zhōukān 编辑 biānjí 主持 zhǔchí

    - Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".

  • - 订单 dìngdān 金额 jīné wèi sān qiān yuán

    - Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.

  • - 征订单 zhēngdìngdān

    - đơn đặt hàng

  • - 需要 xūyào 确认 quèrèn 订单 dìngdān zài 下单 xiàdān

    - Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.

  • - 我们 wǒmen xiǎng 取消 qǔxiāo 订单 dìngdān 订单号 dìngdānhào shì 000745

    - Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.

  • - 我订 wǒdìng 明天 míngtiān de bào

    - Tôi đặt báo của ngày mai.

  • - de 故事 gùshì bèi 发表 fābiǎo zài 报刊 bàokān shàng

    - Câu chuyện của tôi được đăng trên báo.

  • - 经常 jīngcháng zài 报刊 bàokān shàng 发表文章 fābiǎowénzhāng

    - Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 报刊订阅单

Hình ảnh minh họa cho từ 报刊订阅单

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报刊订阅单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:一一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJLN (一十中弓)
    • Bảng mã:U+520A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao