Đọc nhanh: 杂志架 (tạp chí giá). Ý nghĩa là: giá để tạp chí.
Ý nghĩa của 杂志架 khi là Danh từ
✪ giá để tạp chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂志架
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 杂志 把 书架 都 占 满 了
- Tạp chí đã chiếm hết giá sách.
- 报章杂志
- báo chí tạp chí
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 杂志 刊登 了 五则 广告
- Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 翻阅 杂志
- lật xem tạp chí
- 杂志 很 有趣
- Tạp chí rất thú vị.
- 那 是 英文 杂志
- Tạp chí tiếng Anh
- 那 是 什么 杂志 ?
- Đó là tạp chí gì?
- 这 篇文章 被 杂志 录用
- Bài viết này được tạp chí chấp nhận.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他 是 这本 语文 杂志 的 主编
- anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂志架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂志架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
杂›
架›