杂志 zázhì

Từ hán việt: 【tạp chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杂志" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạp chí). Ý nghĩa là: tạp chí; tập san. Ví dụ : - 。 Tạp chí tiếng Anh. - ? Đó là tạp chí gì?. - 。 Trong phòng chất đầy tạp chí.

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杂志 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 杂志 khi là Danh từ

tạp chí; tập san

刊物

Ví dụ:
  • - shì 英文 yīngwén 杂志 zázhì

    - Tạp chí tiếng Anh

  • - shì 什么 shénme 杂志 zázhì

    - Đó là tạp chí gì?

  • - 房间 fángjiān 堆满 duīmǎn le 杂志 zázhì

    - Trong phòng chất đầy tạp chí.

  • - 爱看 àikàn 杂志 zázhì

    - Anh ấy thích đọc tạp chí.

  • - 杂志 zázhì hěn 有趣 yǒuqù

    - Tạp chí rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 杂志

时尚,娱乐,财经,体育 + 杂志

tạp chí + thời trang/ giải trí/ tài chính/ thể dục thể thao

Ví dụ:
  • - 经常 jīngcháng 购买 gòumǎi 时尚杂志 shíshàngzázhì

    - Cô ấy thường mua tạp chí thời trang.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 娱乐 yúlè 杂志 zázhì

    - Tôi thích đọc tạp chí giải trí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂志

  • - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • - 爱看 àikàn 杂志 zázhì

    - Anh ấy thích đọc tạp chí.

  • - 杂志 zázhì 刊登 kāndēng le 一篇 yīpiān 采访 cǎifǎng

    - Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.

  • - xīn 杂志 zázhì jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 出版 chūbǎn

    - Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.

  • - 杂志 zázhì 书架 shūjià dōu zhàn mǎn le

    - Tạp chí đã chiếm hết giá sách.

  • - 报章杂志 bàozhāngzázhì

    - báo chí tạp chí

  • - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • - 杂志 zázhì 刊文 kānwén 引发 yǐnfā 争论 zhēnglùn

    - Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují lǎo de 报刊杂志 bàokānzázhì

    - Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.

  • - 有些 yǒuxiē 报刊杂志 bàokānzázhì 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 净登 jìngdēng 一些 yīxiē 奇谈怪论 qítánguàilùn 毫无 háowú 科学性 kēxuéxìng

    - Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ ​​quặc, không có tính khoa học.

  • - 杂志 zázhì 刊登 kāndēng le 五则 wǔzé 广告 guǎnggào

    - Tạp chí đăng năm mục quảng cáo.

  • - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • - 翻阅 fānyuè 杂志 zázhì

    - lật xem tạp chí

  • - 杂志 zázhì hěn 有趣 yǒuqù

    - Tạp chí rất thú vị.

  • - shì 英文 yīngwén 杂志 zázhì

    - Tạp chí tiếng Anh

  • - shì 什么 shénme 杂志 zázhì

    - Đó là tạp chí gì?

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng bèi 杂志 zázhì 录用 lùyòng

    - Bài viết này được tạp chí chấp nhận.

  • - 主编 zhǔbiān 一本 yīběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì

    - anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.

  • - shì 这本 zhèběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì de 主编 zhǔbiān

    - anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.

  • - 图片 túpiàn 作为 zuòwéi 时代 shídài 杂志 zázhì 年度 niándù 风云人物 fēngyúnrénwù 自己 zìjǐ

    - Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杂志

Hình ảnh minh họa cho từ 杂志

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao