Đọc nhanh: 看管 (khán quản). Ý nghĩa là: trông giữ; trông coi; coi, coi chừng; trông nom; chăm sóc, chăm lo. Ví dụ : - 看管犯人。 trông giữ phạm nhân.. - 看管行李。 trông nom hành lý.
Ý nghĩa của 看管 khi là Động từ
✪ trông giữ; trông coi; coi
看守
- 看管 犯人
- trông giữ phạm nhân.
✪ coi chừng; trông nom; chăm sóc
照管
- 看管 行李
- trông nom hành lý.
✪ chăm lo
照料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看管
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 看管 犯人
- trông giữ phạm nhân.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 看管 行李
- trông nom hành lý.
- 管它 贵贱 , 只要 看中 了 , 就 买 了 来
- cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
- 看见 了 不平 的 事 , 他 都 想管
- hễ thấy chuyện bất bình là anh ấy đều muốn can thiệp vào
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
- 尽管 老师 一再强调 要 仔细 审题 , 他 还是 看错 了 一道 题
- Mặc dù giáo viên nhiều lần nhấn mạnh phải xem kỹ câu hỏi nhưng tôi vẫn hiểu nhầm một câu hỏi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
管›
quản giáo (trại giam)
Theo Dõi
Bảo Quản
gác; trông nom; trấn giữ (nơi xung yếu); canh gác; bảo vệ; bả thủ; coi giữ; đứng chắn
Trông Coi, Chăm Sóc, Trông Nom
trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sócthăm nomchăm nom
quản chế; theo dõi; CCTV; giám sát và điều khiển