Đọc nhanh: 扼守 (ách thủ). Ý nghĩa là: trấn giữ; canh giữ (nơi hiểm yếu).
Ý nghĩa của 扼守 khi là Động từ
✪ trấn giữ; canh giữ (nơi hiểm yếu)
把守 (险要的地方)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼守
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 更番 守护
- luân phiên canh giữ.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 孤儿 的 守护神
- Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.
- 扼守
- trấn giữ.
- 我们 需要 遵守 学校 的 政策
- Chúng ta cần tuân thủ chính sách của trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扼守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扼守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
扼›