Hán tự: 扭
Đọc nhanh: 扭 (nữu). Ý nghĩa là: quay; xoay, sái; trẹo; trật, vặn; bẻ. Ví dụ : - 她扭过头来向后看。 Cô ấy quay đầu nhìn ra phía sau.. - 我弟弟扭头就跑了。 Em trai tôi quay đầu chạy đi.. - 请你把身子扭过来。 Xin bạn quay người sang đây.
Ý nghĩa của 扭 khi là Động từ
✪ quay; xoay
掉转;转动
- 她 扭过头来 向后看
- Cô ấy quay đầu nhìn ra phía sau.
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 请 你 把 身子 扭过来
- Xin bạn quay người sang đây.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sái; trẹo; trật
拧伤 (筋骨)
- 我 扭 了 腰
- Tôi bị trẹo lưng.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 他 的 脚 扭 得 很 严重
- Chân của anh ấy bị trẹo rất nặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vặn; bẻ
拧 (nǐng)
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
✪ vặn vẹo; uốn éo; õng ẹo
身体左右摇动 (多指走路时)
- 她 扭 了 两步
- Cô ấy uốn éo mấy bước.
- 她 走起路来 一扭 一扭 的
- Cô ấy đi ưỡn a ưỡn ẹo.
✪ túm; bắt; tóm
揪住
- 两人 扭 在 一起
- Hai người túm lấy nhau.
- 扭住 他 , 别 让 他 跑
- Tóm lấy hắn, đừng để hắn chạy.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 车子 的 刹车 有点 别扭
- Phanh của xe có chút trục trặc.
- 这 弟兄 俩 又 在 闹别扭
- Hai anh em họ lại gây mâu thuẫn rồi.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 请 你 把 身子 扭过来
- Xin bạn quay người sang đây.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 我 扭 了 腰
- Tôi bị trẹo lưng.
- 脚踝 扭 了
- Tôi bị bong gân mắt cá chân.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 他 字 落得 歪歪扭扭
- Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.
- 我 知道 强扭的瓜不甜 , 但是 本人 就是 不 喜欢 吃 甜瓜
- Tôi biết rằng dưa hái sớm không ngọt, nhưng tôi không thích dưa hấu ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扭›