Đọc nhanh: 扭股儿糖 (nữu cổ nhi đường). Ý nghĩa là: kẹo kéo; kẹo xoắn thừng.
Ý nghĩa của 扭股儿糖 khi là Danh từ
✪ kẹo kéo; kẹo xoắn thừng
用麦芽糖制成的两股或三股扭在一起的食品,多用来形容扭动或缠绕的形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭股儿糖
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 瞧 他 那股 骄傲 劲儿
- Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 看 他们 这 股 干劲儿
- Hãy xem lòng hăng hái của họ kìa.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 我 喜欢 吃糖 块儿
- Tôi thích ăn kẹo viên.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 那股 疲惫 劲儿 很 明显
- Dáng vẻ mệt mỏi của anh ấy rất rõ ràng.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 那股 自信 劲儿 非常明显
- Dáng vẻ tự tin của anh ấy rất rõ ràng.
- 那个 伢儿 喜欢 吃 糖果
- Đứa trẻ đó thích ăn kẹo.
- 我 就 喜欢 他 的 那股 冲劲儿
- Tôi thích lòng hăng hái ấy của anh ấy.
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扭股儿糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扭股儿糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
扭›
糖›
股›