打滚 dǎgǔn

Từ hán việt: 【đả cổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打滚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả cổn). Ý nghĩa là: lăn; lăn lộn; lăn qua lăn lại; lăn cù, sống; trải qua (chỉ môi trường sống), vật vã. Ví dụ : - đau quá lăn lộn. - con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.. - 。 Anh lớn lên ở nông thôn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打滚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打滚 khi là Động từ

lăn; lăn lộn; lăn qua lăn lại; lăn cù

躺着滚来滚去

Ví dụ:
  • - 疼得直 téngdézhí 打滚 dǎgǔn

    - đau quá lăn lộn

  • - 毛驴 máolǘ zài 地上 dìshàng 打滚 dǎgǔn

    - con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.

sống; trải qua (chỉ môi trường sống)

比喻长期在某种环境中生活

Ví dụ:
  • - 从小 cóngxiǎo zài 农村 nóngcūn 打滚 dǎgǔn 长大 zhǎngdà de

    - Anh lớn lên ở nông thôn.

vật vã

来回翻身打滚儿; 翻转滚动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打滚

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 哥哥 gēge gēn 弟弟 dìdì 打架 dǎjià le

    - Anh trai đánh nhau với em trai.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 射钉枪 shèdīngqiāng de

    - Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 护士 hùshi 阿姨 āyí gěi le 一针 yīzhēn

    - Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.

  • - 别学 biéxué 哥哥 gēge 天天 tiāntiān 打游戏 dǎyóuxì

    - Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • - 疼得直 téngdézhí 打滚 dǎgǔn

    - đau quá lăn lộn

  • - 毛驴 máolǘ zài 地上 dìshàng 打滚 dǎgǔn

    - con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.

  • - zhū 羔儿 gāoér zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Con heo con lăn lộn trong bùn.

  • - 从小 cóngxiǎo zài 农村 nóngcūn 打滚 dǎgǔn 长大 zhǎngdà de

    - Anh lớn lên ở nông thôn.

  • - shǐ zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Lợn lăn trong bùn.

  • - 骡子 luózi jiù 打了个 dǎlegè 滚儿 gǔnér yòu zhàn 起来 qǐlai

    - con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.

  • - 要是 yàoshì 别的 biéde 孩子 háizi 可能 kěnéng 已经 yǐjīng 满地 mǎndì 打滚 dǎgǔn le

    - Nếu là những đứa trẻ khác, chúng có thể đã khóc và lăn lộn

  • - 我能 wǒnéng 打开 dǎkāi 电灯 diàndēng ma

    - Tôi có thể bật đèn điện không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打滚

Hình ảnh minh họa cho từ 打滚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打滚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao