- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
- Pinyin:
Lǘ
, Lú
- Âm hán việt:
Lư
- Nét bút:フフ一丶フ一ノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马户
- Thương hiệt:NMIS (弓一戈尸)
- Bảng mã:U+9A74
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 驴
-
Cách viết khác
馿
𩢉
-
Phồn thể
驢
Ý nghĩa của từ 驴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 驴 (Lư). Bộ Mã 馬 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ一丶フ一ノ). Ý nghĩa là: con lừa. Từ ghép với 驴 : lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 驢騾
- lư loa [lluó] Con la. Cg. 馬騾 [măluó].