Đọc nhanh: 打下 (đả hạ). Ý nghĩa là: bắn rơi; đánh hạ; hạ được (nơi nào đó), đặt; gầy dựng; gây; dựng (nền móng, cơ sở). Ví dụ : - 打下手。(担任助手) làm trợ thủ (phụ tá).. - 打下 基础。 xây dựng cơ sở; dựng nền tảng. - 为国家工业化打下强固的基础。 đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
Ý nghĩa của 打下 khi là Động từ
✪ bắn rơi; đánh hạ; hạ được (nơi nào đó)
攻克 (某地点)
- 打下手 。 ( 担任 助手 )
- làm trợ thủ (phụ tá).
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 打下 作 。 ( 担任 助手 )
- phụ; phụ việc; làm trợ thủ
- 这次 普查 给 今后 制订 规划 打下 了 底子
- lần tổng điều tra này sẽ đặt nền tảng cho quy hoạch sau này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ đặt; gầy dựng; gây; dựng (nền móng, cơ sở)
尊定 (基础)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打下
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 干打雷 , 不下雨
- chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.
- 打下 基础
- xây dựng cơ sở; dựng nền tảng
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 打下手 。 ( 担任 助手 )
- làm trợ thủ (phụ tá).
- 我 不 打算 读 下去 了
- Tôi không định học tiếp nữa.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 钟打 了 三下
- Chuông đổ ba tiếng.
- 这 一炮打响 了 , 下 一步 就 好办 了
- bước đầu thành công thì bước sau dễ dàng hơn.
- 打听 同伴 的 下落
- Thăm dò tung tích của người bạn.
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 我们 下午 去 打篮球
- Chúng tôi sẽ đi chơi bóng rổ vào buổi chiều.
- 打天下
- cướp lấy thiên hạ
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 打下 作 。 ( 担任 助手 )
- phụ; phụ việc; làm trợ thủ
- 他 用策 打 了 几下 马
- Anh ấy dùng roi ngựa đánh vài cái vào ngựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
打›