Đọc nhanh: 手头 (thủ đầu). Ý nghĩa là: trong tay; trong tầm tay, tình hình kinh tế (cá nhân), tay nghề. Ví dụ : - 请把手头的笔给我。 Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.. - 手头有几本书。 Trong tay tôi có mấy quyển sách.. - 手机在手头。 Điện thoại ở trong tầm tay.
Ý nghĩa của 手头 khi là Danh từ
✪ trong tay; trong tầm tay
(手头儿) 指伸手可以拿到的地方
- 请 把 手头 的 笔 给 我
- Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.
- 手头 有 几本书
- Trong tay tôi có mấy quyển sách.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tình hình kinh tế (cá nhân)
个人某一时候的经济情况
- 他 手头 没 现金
- Anh ấy không có tiền mặt.
- 他 手头 很 宽裕
- Anh ấy rất dư dả.
- 她 手头 有点 紧
- Cô ấy hơi thiếu tiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tay nghề
指写作或做其他事情的能力
- 他 手头 很 灵活
- Tay nghề của anh ấy rất linh hoạt.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 她 手头 很快
- Cô ấy rất nhanh tay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手头
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 我 手头上 有个 凶杀案
- Tôi đang thực hiện một vụ án giết người.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 他 磨破 了 手指头
- Anh ấy cọ xát đến chảy máu ngón tay.
- 我 现在 手 头儿 不 方便
- Bây giờ trong tay tôi trong tay chả dư dật gì.
- 现在 我 手头 宽 一点儿
- Bây giờ tôi giàu có chút rồi.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 我 把 双手 攥 成 拳头
- Tôi nắm chặt hai tay thành nắm đấm.
- 请 把 手头 的 笔 给 我
- Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 头 吃饭 要 洗手
- Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 斧头 杀手 很 有意思
- Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.
- 他 手头 没 现金
- Anh ấy không có tiền mặt.
- 手头 从容
- kinh tế khá giả.
- 手头 方便 的话 , 就 借 点儿 钱 给 我
- Nếu dư dả thì cho tôi mượn chút tiền.
- 他 用 两手支 着 头
- Anh ấy dùng hai tay chống cằm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
手›