Đọc nhanh: 所说 (sở thuyết). Ý nghĩa là: đã nói; đề cập. Ví dụ : - 他所说的话让我很惊讶。 Những lời anh ấy nói khiến tôi rất ngạc nhiên。. - 他所说的话让我很感动。 Những gì anh ấy nói khiến tôi rất cảm động.. - 她不记得他所说的内容。 Cô ấy không nhớ những gì anh ấy đã nói.
✪ đã nói; đề cập
所说,读音是suǒ shuō,汉语词语,意思是说的话,言论。
- 他 所说 的话 让 我 很 惊讶
- Những lời anh ấy nói khiến tôi rất ngạc nhiên。
- 他 所说 的话 让 我 很 感动
- Những gì anh ấy nói khiến tôi rất cảm động.
- 她 不 记得 他 所说 的 内容
- Cô ấy không nhớ những gì anh ấy đã nói.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所说
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 我 为 我 所说 的话 感到 抱歉
- Tôi áy náy vì những lời tôi đã nói.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 这 说明 我 不仅 无所不知
- Có nghĩa là tôi cũng toàn trí
- 他 所说 的 与 事实 不符
- Anh ấy nói không đúng với sự thật.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 她 不 记得 他 所说 的 内容
- Cô ấy không nhớ những gì anh ấy đã nói.
- 所以 呀 , 要不然 我 怎么 这么 说 呢
- vì lẽ đó, nếu không thì tôi làm sao nói như thế được!
- 他 说了半天 还是 没说出 个 所以然 来
- anh ấy nói một hồi lâu nhưng vẫn không nói được nguyên do vì sao.
- 所以 说 我们 有 七个 小时 选出 一位 学生会 主席
- Vì vậy, chúng tôi có bảy giờ để bầu ra một chủ tịch sinh viên.
- 我 听说 海阳 所 很 有名
- Tôi nghe nói Hải Dương Sở rất nổi tiếng.
- 他 所说 的话 让 我 很 感动
- Những gì anh ấy nói khiến tôi rất cảm động.
- 任凭 向 我 要 多重 的 聘金 和 礼物 , 我 必照 你们 所说 的 给 你们
- Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.
- 他 所说 的话 让 我 很 惊讶
- Những lời anh ấy nói khiến tôi rất ngạc nhiên。
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 所说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 所说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm所›
说›