Đọc nhanh: 战略家 (chiến lược gia). Ý nghĩa là: một nhà chiến lược. Ví dụ : - 他的谈判技巧使他赢得了精明战略家的名声。 Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Ý nghĩa của 战略家 khi là Danh từ
✪ một nhà chiến lược
a strategist
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略家
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 战略 重镇
- thị trấn quan trọng về chiến lược.
- 战略 支点
- điểm mấu chốt của chiến lược.
- 战争 使 很多 人丧 了 家园
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất nhà.
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 大家 都 想 阻止 战争
- Mọi người đều muốn ngăn chặn chiến tranh.
- 战争 让 他 失去 了 家庭
- Chiến tranh đã khiến anh ta mất gia đình.
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 战争 破坏 了 很多 家庭 的 团圆
- Chiến tranh đã phá hủy cuộc đoàn tụ của nhiều gia đình.
- 第一年 根本 谈不上 战略
- Không có chiến lược nào trong năm đầu tiên
- 他们 发动 了 侵略战争
- Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 国家 遭受 了 侵略
- Quốc gia đã bị xâm lược.
- 作战 方略
- kế hoạch và sách lược tác chiến
- 战略 要点
- cứ điểm quan trọng có tính chất chiến lược.
- 我们 的 战略目标 很 明确
- Mục tiêu chiến lược của chúng tôi rất rõ ràng.
- 人民 为 国家 而战
- Người dân chiến đấu vì nước nhà.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战略家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战略家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
战›
略›