Đọc nhanh: 我靠 (ngã kháo). Ý nghĩa là: vãi chưởng; thật là vãi chưởng; vãi chưởng thật chứ, ôi trời; trời ơi . Ví dụ : - 我靠,这什么破规定! Ôi, quy định gì mà kỳ cục thế!. - 我靠,怎么能这样对待我。 Vải chưởng thật chứ, sao có thể đối xử với tôi như vậy?. - 我靠,他居然赢了! Vãi chưởng thật chứ, ông ta đã thắng!
Ý nghĩa của 我靠 khi là Câu thường
✪ vãi chưởng; thật là vãi chưởng; vãi chưởng thật chứ
表现了内心无以言表的愤怒与悲伤
- 我 靠 , 这 什么 破 规定 !
- Ôi, quy định gì mà kỳ cục thế!
- 我 靠 , 怎么 能 这样 对待 我
- Vải chưởng thật chứ, sao có thể đối xử với tôi như vậy?
- 我 靠 , 他 居然 赢 了 !
- Vãi chưởng thật chứ, ông ta đã thắng!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ôi trời; trời ơi
表示惊讶、震惊
- 我 靠 , 怎么 会 这样
- Trời ơi, sao lại thế này!
- 我 靠 , 这 也 太 不可思议 了 !
- Trời ơi, điều này thật không thể tin nổi!
- 我 靠 , 这个 价格 太贵 了 !
- Trời ơi, giá này đắt quá!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 我靠
✪ ôi
加强语气或表达情绪
- 我 靠 , 今天 真热
- Ôi, hôm nay thật nóng.
- 我 靠 , 赶快 出发 吧
- Ôi, nhanh lên đi nào!
- 我 靠 , 太累 了
- Ôi, mệt quá đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我靠
- 我 靠 在 他 肩上
- Tôi tựa vào vai anh ấy.
- 谁 能 借给 我 肩膀 倚靠
- Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.
- 比 我 的 教堂 婚礼 还 牢靠 十倍
- Có phải mười lần cuộc hôn nhân mà đám cưới nhà thờ của tôi từng có với tôi.
- 让 我 再 靠近 一点点
- Để tôi đến gần hơn một chút.
- 我 靠 日历 , 记 特殊 日期
- Tôi dựa theo lịch để nhớ thời gian đặc biệt.
- 他 是 我 非常 可靠 伙伴
- Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.
- 我们 应该 老老实实 地 办事 , 不要 靠 装腔作势 来 吓人
- chúng ta nên làm việc trung thực, không nên làm ra vẻ để doạ nạt người khác.
- 我 老家 靠海
- Nhà tôi giáp biển.
- 我 靠 , 太累 了
- Ôi, mệt quá đi.
- 他 很 可靠 , 能 帮 我
- Anh ấy rất đáng tin cậy, có thể giúp tôi.
- 我 靠 , 怎么 会 这样
- Trời ơi, sao lại thế này!
- 我 靠 , 今天 真热
- Ôi, hôm nay thật nóng.
- 闺蜜 是 我 的 依靠
- Cô bạn thân là chỗ dựa của tôi.
- 囯 是 我们 的 依靠
- Quốc gia là chỗ dựa của chúng ta.
- 父亲 是 我 的 依靠
- Cha tôi là chỗ dựa của tôi.
- 我 依靠 科技 改善生活
- Tôi dựa vào công nghệ cải thiện cuộc sống.
- 我 靠 , 这个 价格 太贵 了 !
- Trời ơi, giá này đắt quá!
- 我 靠 , 这 也 太 不可思议 了 !
- Trời ơi, điều này thật không thể tin nổi!
- 我 靠 , 怎么 能 这样 对待 我
- Vải chưởng thật chứ, sao có thể đối xử với tôi như vậy?
- 我们 靠着 河边 散步
- Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我靠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我靠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm我›
靠›