丁字步 dīngzì bù

Từ hán việt: 【đinh tự bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丁字步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đinh tự bộ). Ý nghĩa là: bước đi hình chữ T.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丁字步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丁字步 khi là Danh từ

bước đi hình chữ T

双脚成垂直方向接触,其中一脚跟靠在另一脚窝处,两脚尖对两斜角,如一"丁"字,所以叫丁字步丁字步是中国古典舞中最基本的脚位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁字步

  • - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 阿伯丁 ābódīng de shì le

    - Chúng tôi biết về Aberdeen.

  • - 弟弟 dìdì 跑步 pǎobù hǎn 加油 jiāyóu

    - Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - 这是 zhèshì 拉丁字母 lādīngzìmǔ

    - Đây là chữ la tinh.

  • - 正在 zhèngzài yòng 丁字尺 dīngzìchǐ

    - Anh ấy đang dùng thước chữ T.

  • - 可以 kěyǐ 穿 chuān 丁字裤 dīngzìkù ma

    - Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?

  • - 許多 xǔduō 英文 yīngwén 單字 dānzì 源自 yuánzì 拉丁文 lādīngwén

    - Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.

  • - 穿 chuān 粉红 fěnhóng 丁字裤 dīngzìkù de rén dào 训起 xùnqǐ 人来 rénlái le

    - Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.

  • - 你们 nǐmen zài 十字路口 shízìlùkǒu huò 丁字 dīngzì 路口 lùkǒu dōu néng 看到 kàndào 忙碌 mánglù de 身影 shēnyǐng

    - Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丁字步

Hình ảnh minh họa cho từ 丁字步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁字步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao