Đọc nhanh: 意志 (ý chí). Ý nghĩa là: ý chí. Ví dụ : - 他的意志非常坚定。 Ý chí của anh ấy rất kiên cường.. - 他展示了不屈的意志。 Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.. - 意志的力量不可小觑。 Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.
Ý nghĩa của 意志 khi là Danh từ
✪ ý chí
决定达到某种目的而产生的心理状态,往往由语言和行动表现出来
- 他 的 意志 非常 坚定
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 意志 的 力量 不可 小觑
- Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 意志
✪ 意志 + (Phó từ +) Tính từ
- 她 的 意志 极其 强烈
- Ý chí của cô ấy cực kỳ mạnh mẽ.
- 他 意志 特别 薄弱
- Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.
✪ Động từ + 意志
cụm động tân
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 她 鼓励 他 增强 意志
- Cô ấy khuyến khích anh ấy nâng cao ý chí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意志
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 请 注意 安全标志
- Hãy chú ý đến các biển báo an toàn.
- 他 每天 磨练意志
- Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.
- 困难 磨练意志
- Khó khăn tôi luyện ý chí.
- 意志 消沉
- ý chí sa sút; tinh thần sa sút.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 意志坚强
- ý chí kiên cường.
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 那本 杂志 很 有意思
- Quyển tạp chí kia rất hay.
- 他 的 意志 完全 崩溃 了
- Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.
- 他 意志 特别 薄弱
- Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.
- 请 留意 路上 的 标志
- Xin hãy để ý biển báo trên đường.
- 她 的 意志 极其 强烈
- Ý chí của cô ấy cực kỳ mạnh mẽ.
- 她 鼓励 他 增强 意志
- Cô ấy khuyến khích anh ấy nâng cao ý chí.
- 他 的 意志 非常 顽强
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm志›
意›