Đọc nhanh: 德意志 (đức ý chí). Ý nghĩa là: Tiếng Đức (phiên âm của "Deutsch"), nước Đức.
✪ Tiếng Đức (phiên âm của "Deutsch")
German (phonetic rendition of"Deutsch")
✪ nước Đức
Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德意志
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 请 注意 安全标志
- Hãy chú ý đến các biển báo an toàn.
- 他 每天 磨练意志
- Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.
- 困难 磨练意志
- Khó khăn tôi luyện ý chí.
- 意志 消沉
- ý chí sa sút; tinh thần sa sút.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 意志坚强
- ý chí kiên cường.
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 那本 杂志 很 有意思
- Quyển tạp chí kia rất hay.
- 他 的 意志 完全 崩溃 了
- Ý chí của anh đã hoàn toàn bị sụp đổ.
- 他 意志 特别 薄弱
- Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.
- 请 留意 路上 的 标志
- Xin hãy để ý biển báo trên đường.
- 她 的 意志 极其 强烈
- Ý chí của cô ấy cực kỳ mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德意志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德意志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
志›
意›