Đọc nhanh: 德意志银行 (đức ý chí ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng Deutsche.
Ý nghĩa của 德意志银行 khi là Danh từ
✪ ngân hàng Deutsche
Deutsche Bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德意志银行
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 这 是 我 的 银行卡
- Đây là thẻ ngân hàng của tôi.
- 我 的 银行卡 丢 了
- Thẻ ngân hàng của tôi mất rồi.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 请 注意 安全标志
- Hãy chú ý đến các biển báo an toàn.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 他 每天 磨练意志
- Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.
- 困难 磨练意志
- Khó khăn tôi luyện ý chí.
- 意志 消沉
- ý chí sa sút; tinh thần sa sút.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德意志银行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德意志银行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
志›
意›
行›
银›