- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Kiến 見 (+11 nét)
- Pinyin:
Qù
- Âm hán việt:
Thứ
- Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虚见
- Thương hiệt:YCBHU (卜金月竹山)
- Bảng mã:U+89D1
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 觑
-
Cách viết khác
䁦
覰
覻
𡳆
𧠢
-
Phồn thể
覷
Ý nghĩa của từ 觑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 觑 (Thứ). Bộ Kiến 見 (+11 nét). Tổng 15 nét but (丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ). Từ ghép với 觑 : 偷覰 Nhìn trộm, 面面相覰 Ngơ ngác nhìn nhau, 小覰 Coi thường, coi rẻ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhìn, nhìn trộm, rình mò
- 偷覰 Nhìn trộm
- 面面相覰 Ngơ ngác nhìn nhau