Đọc nhanh: 惊天动地 (kinh thiên động địa). Ý nghĩa là: kinh thiên động địa; long trời lở đất; trời long đất lở, vang trời dậy đất. Ví dụ : - 他立志要干一番惊天动地的事业。 Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.
Ý nghĩa của 惊天动地 khi là Thành ngữ
✪ kinh thiên động địa; long trời lở đất; trời long đất lở
形容声音响亮或事业伟大
- 他 立志 要 干 一番 惊天动地 的 事业
- Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.
✪ vang trời dậy đất
形容气势壮盛浩大, 撼动天地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊天动地
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 哭得个 天昏地暗
- khóc dữ dội
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 天空 阴沉沉 地罩 满 了 乌云
- bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 撼天动地 的 革命 风暴
- bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất
- 他 立志 要 干 一番 惊天动地 的 事业
- Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.
- 我们 在 田地 里 辛勤劳动 了 一整天
- Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng cả ngày.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊天动地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊天动地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
地›
天›
惊›