Đọc nhanh: 恶行 (ác hành). Ý nghĩa là: hành vi xấu xa hoặc xấu xa. Ví dụ : - 他的弥天大谎怎么也掩盖不了他的丑恶行为 Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
Ý nghĩa của 恶行 khi là Danh từ
✪ hành vi xấu xa hoặc xấu xa
evil or wicked conduct
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶行
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 善举 冲 恶行
- Hành động tốt xóa hành động xấu.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 行凶作恶
- hành hung gây tội ác
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 他 行为 十分 的 恶劣
- Hành vi của anh ấy rất xấu.
- 威胁 是 一种 恶劣 行为
- Uy hiếp là một hành vi xấu xa.
- 他 的 行为 很否 , 令人厌恶
- Hành vi của anh ta rất xấu, khiến người ta ghét.
- 她 对 那种 行为 极端 厌恶
- Anh ấy cực kỳ chán ghét hành vi đó.
- 我 厌恶 一切 矫揉造作 的 行为
- Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.
- 他 的 行为 令人恶心
- Hành vi của anh ấy làm người ta buồn nôn.
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
- 我 的 行为 小心眼 愚蠢 还 很 恶毒
- Nó nhỏ bé và ngu ngốc và kinh khủng.
- 大家 讨 他 的 恶行
- Mọi người lên án hành vi xấu của hắn.
- 那种 行为 太 可恶 了
- Hành vi đó thật ghê tởm.
- 他 的 行为 很秽恶
- Hành động của anh ấy rất xấu xa.
- 他 的 行为 真 恶心
- Hành vi của anh ta thật kinh tởm.
- 他 行为 让 我 觉得 恶心
- Hành vi của anh ta làm tôi ghê tởm.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恶行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恶›
行›