Đọc nhanh: 恺悌 (khải đễ). Ý nghĩa là: thân thiện, vui vẻ và dễ tính.
Ý nghĩa của 恺悌 khi là Tính từ
✪ thân thiện
friendly
✪ vui vẻ và dễ tính
happy and easygoing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恺悌
- 孝悌
- hiếu đễ
- 他 很 恺
- Anh ấy rất vui vẻ.
- 你 正在 恺 吗 ?
- Bạn có đang vui không?
- 他们 一家 很恺
- Gia đình họ rất vui vẻ.
Hình ảnh minh họa cho từ 恺悌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恺悌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恺›
悌›