恺撒 kǎi sā

Từ hán việt: 【khải tát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恺撒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khải tát). Ý nghĩa là: Caesar (tên), Gaius Julius Caesar 100-42 TCN, theo phần mở rộng, hoàng đế, Kaiser, Sa hoàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恺撒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恺撒 khi là Danh từ

Caesar (tên)

Caesar (name)

Gaius Julius Caesar 100-42 TCN

Gaius Julius Caesar 100-42 BC

theo phần mở rộng, hoàng đế, Kaiser, Sa hoàng

by extension, emperor, Kaiser, Tsar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恺撒

  • - 觉得 juéde shì 撒切尔 sāqiēěr

    - Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?

  • - duì 妈妈 māma 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối mẹ.

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • - 因为 yīnwèi 撒谎 sāhuǎng 挨打 áidǎ le

    - Cô ấy bị đánh vì nói dối.

  • - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • - ài 撒谎 sāhuǎng 常常 chángcháng piàn 别人 biérén

    - Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.

  • - 播撒 bōsǎ 药粉 yàofěn

    - rắc thuốc bột

  • - xiàng 空中 kōngzhōng 花瓣儿 huābànér

    - Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.

  • - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.

  • - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

  • - 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Táp.

  • - 撒谎 sāhuǎng de rén 值得 zhíde 信任 xìnrèn

    - Người nói dối không đáng tin cậy.

  • - 播撒 bōsǎ 树种 shùzhǒng

    - gieo giống cây trồng

  • - 从不 cóngbù 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy không bao giờ nói dối.

  • - 经常 jīngcháng 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy thường xuyên nói dối.

  • - 他们 tāmen 一家 yījiā 很恺 hěnkǎi

    - Gia đình họ rất vui vẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恺撒

Hình ảnh minh họa cho từ 恺撒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恺撒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUSU (心山尸山)
    • Bảng mã:U+607A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao