Đọc nhanh: 急竹繁丝 (cấp trúc phồn ti). Ý nghĩa là: Tiếng sáo (trúc) gấp rút; tiếng đàn (ti) phồn tạp. Hình dung tiết phách âm nhạc nhanh gấp; diễn tấu ồn ào. § Cũng nói cấp quản phồn huyền 急管繁絃. ◇Viên Mai 袁枚: Cấp quản phồn huyền tí dạ thanh; Cung thương cường bán bất phân minh 急管繁絃子夜聲; 宮商強半不分明 (Tùy viên thi thoại 隨園詩話; Quyển cửu)..
Ý nghĩa của 急竹繁丝 khi là Thành ngữ
✪ Tiếng sáo (trúc) gấp rút; tiếng đàn (ti) phồn tạp. Hình dung tiết phách âm nhạc nhanh gấp; diễn tấu ồn ào. § Cũng nói cấp quản phồn huyền 急管繁絃. ◇Viên Mai 袁枚: Cấp quản phồn huyền tí dạ thanh; Cung thương cường bán bất phân minh 急管繁絃子夜聲; 宮商強半不分明 (Tùy viên thi thoại 隨園詩話; Quyển cửu).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急竹繁丝
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 日趋 繁荣
- ngày càng hướng tới sự phồn vinh.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 时近 深秋 , 繁茂 的 竹林 变得 苍黄 了
- trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急竹繁丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急竹繁丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
急›
⺮›
竹›
繁›