Hán tự: 德
Đọc nhanh: 德 (đức). Ý nghĩa là: đạo đức; phẩm hạnh; phẩm chất chính trị; đức hạnh, tấm lòng; lòng; lòng dạ (đối với người khác), ân huệ; ân; ơn huệ; ơn. Ví dụ : - 他具有高尚的品德。 Anh ấy có phẩm chất cao thượng.. - 我们要遵守社会公德。 Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.. - 德才兼备 Tài đức vẹn toàn
Ý nghĩa của 德 khi là Danh từ
✪ đạo đức; phẩm hạnh; phẩm chất chính trị; đức hạnh
道德;品行;政治品质
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 德才兼备
- Tài đức vẹn toàn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tấm lòng; lòng; lòng dạ (đối với người khác)
心意
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 离心离德
- Không đồng lòng
✪ ân huệ; ân; ơn huệ; ơn
恩惠
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
✪ họ Đức
姓
- 我姓 德
- Tôi họ Đức.
- 德国
- Nước Đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›