Hán tự: 怨
Đọc nhanh: 怨 (oán). Ý nghĩa là: trách móc; oán trách, oán hận; thù hận; căm hận, oán hận; oán giận; thù hận. Ví dụ : - 她怨他不关心自己。 Cô ấy trách móc anh ấy không quan tâm đến mình.. - 不要怨天气不好。 Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.. - 他总是怨别人。 Anh ấy luôn luôn trách móc người khác.
Ý nghĩa của 怨 khi là Động từ
✪ trách móc; oán trách
责怪
- 她 怨 他 不 关心 自己
- Cô ấy trách móc anh ấy không quan tâm đến mình.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 他 总是 怨 别人
- Anh ấy luôn luôn trách móc người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ oán hận; thù hận; căm hận
对人或事不满或仇恨
- 你 为什么 对 我 怨恨 ?
- Tại sao bạn hận tôi?
- 她 怨 自己 的 无能
- Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.
Ý nghĩa của 怨 khi là Danh từ
✪ oán hận; oán giận; thù hận
怨恨
- 他们 之间 有 很多 怨
- Giữa họ có nhiều sự oán giận.
- 我 对 他 没有 怨
- Tôi không có oán hận gì với anh ấy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 怨
✪ 怨 + Tân ngữ ( + Động từ )
Oán hận/ trách điều gì đó
- 他怨 她 总是 迟到
- Anh ấy trách cô ấy luôn đến muộn.
- 她 怨 我 没有 告诉 她
- Cô ấy trách tôi vì tôi không nói với cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
- 一腔 怨恨
- giọng nói đầy sự oán giận
- 恩怨分明
- ân oán phân minh.
- 毫无 怨言
- không một lời oán thán
- 深自 怨艾
- tự giận mình; oán giận bản thân
- 满腔 怨愤
- oán hận trong lòng
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 他怨 她 总是 迟到
- Anh ấy trách cô ấy luôn đến muộn.
- 她 总是 埋怨 工作
- Cô ấy luôn than phiền công việc.
- 他 一直 挟着 怨恨
- Anh ấy luôn ôm oán hận.
- 她 怨 自己 的 无能
- Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.
- 他 总是 抱怨 生活
- Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.
- 他 总是 怨 别人
- Anh ấy luôn luôn trách móc người khác.
- 我 对 他 没有 怨
- Tôi không có oán hận gì với anh ấy.
- 这种 任劳任怨 的 工作 态度 是 值得 我们 学习 的
- Thái độ làm việc chăm chỉ và không phàn nàn này rất đáng để học hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怨›