Hán tự: 御
Đọc nhanh: 御 (ngự.nhạ.ngữ). Ý nghĩa là: đánh xe; điều khiển xe, cai quản, chống lại; chống cự. Ví dụ : - 老者轻松御车赶路。 Người già lái xe một cách dễ dàng.. - 少年熟练御车奔跑。 Thanh niên lái xe thành thạo.. - 大臣御属要求严格。 Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.
Ý nghĩa của 御 khi là Động từ
✪ đánh xe; điều khiển xe
驾御车马;赶车
- 老者 轻松 御车 赶路
- Người già lái xe một cách dễ dàng.
- 少年 熟练 御车 奔跑
- Thanh niên lái xe thành thạo.
✪ cai quản
封建社会指上级对下级的管理或支配
- 大臣 御属 要求 严格
- Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.
- 王爷 御仆 规矩 众多
- Vương gia cai quản đầy tớ có nhiều quy củ.
✪ chống lại; chống cự
抵挡
- 战士 勇敢 御寇 守 边疆
- Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.
- 我们 齐心 御灾渡 难关
- Chúng ta đồng lòng chống lại thiên tai vượt qua khó khăn.
Ý nghĩa của 御 khi là Tính từ
✪ ngự (thời phong kiến chỉ những việc có liên quan đến vua chúa)
封建社会指与皇帝有关的
- 御赐 之物 十分 珍贵
- Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.
- 御花园 里 风景优美
- Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 防御战
- đánh phòng ngự
- 战士 勇敢 御寇 守 边疆
- Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.
- 我们 齐心 御灾渡 难关
- Chúng ta đồng lòng chống lại thiên tai vượt qua khó khăn.
- 御赐 之物 十分 珍贵
- Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 经常 用 冷水 擦身 可以 抵御 风寒
- thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
- 臣 将 此 奏本 呈 上 , 请 皇上 御览
- Thần xin dâng bản tấu này lên, xin bệ hạ xem xét.
- 孤 决定 御驾亲征
- Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.
- 这座 墙 能 抵御 风雨
- Bức tường này có thể chống lại gió mưa.
- 这 碑文 是 乾隆 御笔
- Dòng chữ này được viết bởi Hoàng đế Càn Long.
- 我们 要 抵御 侵略
- Chúng ta phải chống lại sự xâm lược.
- 少年 熟练 御车 奔跑
- Thanh niên lái xe thành thạo.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 那种 遗忘症 是 一种 心理 防御
- Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 御
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 御 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm御›