Đọc nhanh: 御制剿平南圻贼寇诗集 (ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của vua Minh Mệnh nhà Nguyễn, gồm những bài thơ nói về việc đánh dẹp Lê Văn Khôi trong thời gian 1833-1835..
Ý nghĩa của 御制剿平南圻贼寇诗集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập thơ chữ Hán của vua Minh Mệnh nhà Nguyễn, gồm những bài thơ nói về việc đánh dẹp Lê Văn Khôi trong thời gian 1833-1835.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御制剿平南圻贼寇诗集
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 陆游 诗 南宋 著名 的 爱国 诗人
- Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 应制 诗
- thơ ứng tác.
- 战士 勇敢 御寇 守 边疆
- Các chiến sĩ dũng cảm chống giặc bảo vệ biên cương.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 民主集中制
- Chế độ tập trung dân chủ.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 古诗 中 的 平侧 很 重要
- Bằng trắc trong thơ cổ rất quan trọng.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 御制剿平南圻贼寇诗集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 御制剿平南圻贼寇诗集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剿›
南›
圻›
寇›
平›
御›
诗›
贼›
集›