Đọc nhanh: 往返 (vãng phản). Ý nghĩa là: khứ hồi; lặp đi lặp lại; qua lại; đi đi lại lại; chạy đi chạy lại. Ví dụ : - 往返奔走 chạy đi chạy lại. - 徒劳往返 uổng công chạy đi chạy lại. - 事物是往返曲折的 sự vật cứ lặp đi lặp lại
Ý nghĩa của 往返 khi là Động từ
✪ khứ hồi; lặp đi lặp lại; qua lại; đi đi lại lại; chạy đi chạy lại
来回;反复
- 往返奔走
- chạy đi chạy lại
- 徒劳往返
- uổng công chạy đi chạy lại
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 往返 với từ khác
✪ 往返 vs 来回
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往返
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 追思 往事
- nhớ lại việc đã qua
- 从此 往后 , 她 不再 抱怨 了
- Từ đó về sau, cô ấy không phàn nàn nữa.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 徒劳往返
- uổng công chạy đi chạy lại
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 徒劳往返
- đi lại uổng công; đi về uổng công
- 往返奔走
- chạy đi chạy lại
- 往返 里程
- lộ trình khứ hồi.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 往返
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 往返 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm往›
返›