Đọc nhanh: 廉政公署 (liêm chính công thự). Ý nghĩa là: Ủy ban độc lập chống tham nhũng, Hồng Kông (ICAC). Ví dụ : - 若我没有真凭实据,可否向廉政公署举报 Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Ý nghĩa của 廉政公署 khi là Danh từ
✪ Ủy ban độc lập chống tham nhũng, Hồng Kông (ICAC)
Independent Commission Against Corruption, Hong Kong (ICAC)
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉政公署
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 政府 公报
- thông báo của chính phủ.
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府公告 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 搞好 廉政
- làm tốt việc trong sạch hoá bộ máy chính trị.
- 公司 正在 拟 新 的 政策
- Công ty đang lập ra chính sách mới.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 公司 的 政策 很 严格
- Chính sách của công ty rất nghiêm ngặt.
- 公司 的 领导 决定 政策
- Lãnh đạo công ty quyết định chính sách.
- 若 我 没有 真凭实据 可否 向 廉政公署 举报
- Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 廉政公署
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廉政公署 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
廉›
政›
署›