Đọc nhanh: 座无虚席 (tọa vô hư tịch). Ý nghĩa là: hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ. Ví dụ : - 讲座吸引了华南理工大学的莘莘学子,座无虚席。 Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Ý nghĩa của 座无虚席 khi là Thành ngữ
✪ hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ
座位没有空着的,形容观众、听众或出席的人很多
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座无虚席
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 这座 庵 无人居住
- Túp lều tranh này không có người ở.
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 我们 虚席以待
- Chúng tôi để trống chỗ.
- 教室 里 虚席以待
- Trong lớp học để trống chỗ.
- 这 一席话 很 无聊
- Cuộc nói chuyện này rất nhạt nhẽo.
- 无故缺席
- vô cớ không đi họp; vắng mặt không lý do.
- 演出 开幕 , 观众席 座无虚席
- Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.
- 演唱会 座无虚席
- Buổi hòa nhạc chật kín chỗ ngồi.
- 请 大家 入席 就座
- Mời mọi người vào chỗ ngồi.
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 那座 山嵩 高 无比
- Núi đó cao lớn không gì sánh được.
- 这 两座 建筑 无法比拟
- Hai tòa nhà này không thể so sánh.
- 虚无缥缈
- huyền ảo mơ hồ.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 他 在 比赛 中 弹无虚发
- Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.
- 生活 只有 在 平淡无味 的 人 看来 才 是 空虚 而 平淡无味 的
- Cuộc sống nhạt nhẽo vô vị chỉ tồn tại dưới con mắt của những người nhạt nhẽo .
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座无虚席
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座无虚席 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm席›
座›
无›
虚›