Đọc nhanh: 庖正 (bào chính). Ý nghĩa là: Chức quan lo việc ăn uống. ◇Tả truyện 左傳: (Hạ Thiếu Khang) đào bôn Hữu Ngu; vi chi bào chánh (夏少康) 逃奔有虞; 為之庖正 (Ai Công nguyên niên 哀公元年)..
Ý nghĩa của 庖正 khi là Danh từ
✪ Chức quan lo việc ăn uống. ◇Tả truyện 左傳: (Hạ Thiếu Khang) đào bôn Hữu Ngu; vi chi bào chánh (夏少康) 逃奔有虞; 為之庖正 (Ai Công nguyên niên 哀公元年).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庖正
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 正在 打 馅儿
- Mẹ đang trộn nhân.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庖正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庖正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庖›
正›