根蒂 gēn dì

Từ hán việt: 【căn đế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "根蒂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (căn đế). Ý nghĩa là: gốc rễ, lai lịch; duyên cớ; căn nguyên; nguyên do, căn duyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 根蒂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 根蒂 khi là Danh từ

gốc rễ

植株的根和蒂

lai lịch; duyên cớ; căn nguyên; nguyên do

事物发展的根本或初始点;根由

căn duyên

事物发展的根本或初始点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根蒂

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - jiǔ de 平方根 píngfānggēn shì sān

    - Căn bậc hai của chín là ba.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 命根子 mìnggēnzi

    - mạng sống

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī shàng yǒu 四根 sìgēn

    - Cành cây đó có bốn cái gai.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - hiểu tận gốc rễ

  • - 重男轻女 zhòngnánqīngnǚ de 传统 chuántǒng 风气 fēngqì zài 亚洲 yàzhōu 根深蒂固 gēnshēndìgù 尤其 yóuqí shì zài 农村 nóngcūn 地区 dìqū

    - Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.

  • - 暴露 bàolù le 根深蒂固 gēnshēndìgù de 保守 bǎoshǒu xìng

    - Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.

  • - 这种 zhèzhǒng 思想 sīxiǎng 根深蒂固 gēnshēndìgù

    - Tư tưởng này đã ăn sâu vào tiềm thức.

  • - yǒu 根深蒂固 gēnshēndìgù de 偏见 piānjiàn

    - Anh ấy có những định kiến sâu sắc.

  • - de 观念 guānniàn 已经 yǐjīng 根深蒂固 gēnshēndìgù

    - Quan niệm của anh ấy đã ăn sâu bén rễ.

  • - 社会 shèhuì zhōng de 偏见 piānjiàn 根深蒂固 gēnshēndìgù

    - Định kiến trong xã hội đã ăn sâu bén rễ.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 根蒂

Hình ảnh minh họa cho từ 根蒂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 根蒂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao