Đọc nhanh: 硬底子 (ngạnh để tử). Ý nghĩa là: (đặc biệt là của một diễn viên) mạnh mẽ, có khả năng.
Ý nghĩa của 硬底子 khi là Danh từ
✪ (đặc biệt là của một diễn viên) mạnh mẽ
(esp. of an actor) strong
✪ có khả năng
capable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬底子
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 鞋底 子
- đế giày
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 把 底子 摸清 了
- hiểu rõ ngọn nguồn
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 货 底子
- hàng thừa; hàng cặn
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 底子薄
- cơ sở mỏng
- 粮食 底子
- lương thực thừa lại
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 画画 儿要 打个 底子
- vẽ tranh phải có phác thảo.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 腰杆子 硬 ( 有人 支持 )
- chỗ dựa vững chắc
- 橡木 桌子 相当 坚硬
- Bàn gỗ sồi khá cứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬底子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬底子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
底›
硬›