Đọc nhanh: 底座 (để tọa). Ý nghĩa là: cái bệ; cái đế. Ví dụ : - 磅秤的底座 cái bàn cân. - 台灯的底座 cái đế đèn. - 柱子的底座是大理石的。 đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
Ý nghĩa của 底座 khi là Danh từ
✪ cái bệ; cái đế
(底座儿) 座子 (多指在上面安装各种零件或构件的)
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底座
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 海底
- Đáy biển.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 底座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 底座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
座›