Đọc nhanh: 电脑化会计 (điện não hoá hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán máy.
Ý nghĩa của 电脑化会计 khi là Danh từ
✪ Kế toán máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑化会计
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 电气化
- điện khí hoá
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 我 的 电脑 卡住 了
- Máy tính tôi bị đơ rồi.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 化装舞会
- dạ vũ hoá trang.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 昂贵 的 电脑
- Máy tính đắt đỏ.
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 很多 老人 不会 用 电脑
- Rất nhiều người già không biết dùng máy tính.
- 我 不会 用 电脑
- Tôi không biết dùng máy tính.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 你 早 知道 我会 追踪 你 的 家用电脑
- Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电脑化会计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电脑化会计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
化›
电›
脑›
计›