Hán tự: 库
Đọc nhanh: 库 (khố). Ý nghĩa là: kho, họ Khố, ngân khố; kho bạc. Ví dụ : - 那有一座大仓库 Có một nhà kho lớn ở đó.. - 粮食都存在库里。 Lương thực đều được cất trữ trong kho.. - 库女士很优雅。 Bà Khố rất duyên dáng.
Ý nghĩa của 库 khi là Danh từ
✪ kho
储存大量东西的建筑物
- 那有 一座 大 仓库
- Có một nhà kho lớn ở đó.
- 粮食 都 存在 库里
- Lương thực đều được cất trữ trong kho.
✪ họ Khố
姓
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 库家 孩子 聪明
- Con của nhà họ Khố rất thông minh.
✪ ngân khố; kho bạc
保管、出纳国家预算资金的机关
- 这里 有 国家 的 库
- Ở đây có kho bạc của nhà nước.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
✪ kho; cơ sở (tin học)
电子计算机上指保存一系列同类资料或数据的文件,可以通过程序管理
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
Ý nghĩa của 库 khi là Lượng từ
✪ cu-lông (đơn vị đo điện lượng)
库仑的简称
- 电容 充满 一库
- Tụ điện đầy một cu-lông.
- 它 的 电量 是 三库
- Điện lượng của nó là ba cu-lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 军火 仓库
- kho vũ khí đạn dược
- 谁 管 仓库
- Ai trông coi kho vậy?
- 库房 的 门 总是 由 他 亲自 开关 , 别人 从来不 经手
- cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm库›