库藏 kùcáng

Từ hán việt: 【khố tàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "库藏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khố tàng). Ý nghĩa là: cất trong kho; trong kho; có trong kho; tàng khố, vựa; kho chứa, kho hàng. Ví dụ : - 。 kiểm kê vật tư trong kho.. - 。 sách trong kho có ba mươi vạn quyển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 库藏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cất trong kho; trong kho; có trong kho; tàng khố

库房里储藏

Ví dụ:
  • - 清点 qīngdiǎn 库藏 kùcáng 物资 wùzī

    - kiểm kê vật tư trong kho.

  • - 库藏 kùcáng 图书 túshū 三十万 sānshíwàn

    - sách trong kho có ba mươi vạn quyển.

vựa; kho chứa

仓库

kho hàng

存放货物的地方; 仓库

nhà kho; kho tàng

储藏大批粮食或其他物资的建筑物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库藏

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 居然 jūrán zài 西弗吉尼亚州 xīfújíníyàzhōu yǒu 仓库 cāngkù

    - Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?

  • - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - ài 雅克 yǎkè · 库斯 kùsī tuō

    - Tôi yêu Jacques Cousteau!

  • - shì 热情 rèqíng de 藏民 cángmín ya

    - Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.

  • - 库藏 kùcáng 告竭 gàojié

    - kho tàng trống rỗng

  • - 藏书家 cángshūjiā

    - nhà chứa sách

  • - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • - 次生 cìshēng 油藏 yóucáng

    - mỏ dầu tái sinh.

  • - 憎恨 zēnghèn 一直 yìzhí 隐藏 yǐncáng zài 心中 xīnzhōng

    - Hận thù luôn giấu kín trong lòng.

  • - 湖水 húshuǐ 深深地 shēnshēndì cáng zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.

  • - 冷藏库 lěngcángkù

    - kho ướp lạnh.

  • - 清点 qīngdiǎn 库藏 kùcáng 物资 wùzī

    - kiểm kê vật tư trong kho.

  • - 库藏 kùcáng 图书 túshū 三十万 sānshíwàn

    - sách trong kho có ba mươi vạn quyển.

  • - 隐藏 yǐncáng 不了 bùliǎo cóng 你们 nǐmen de 眼神 yǎnshén dōu kàn 出来 chūlái

    - bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 库藏

Hình ảnh minh họa cho từ 库藏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 库藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao