Đọc nhanh: 库藏 (khố tàng). Ý nghĩa là: cất trong kho; trong kho; có trong kho; tàng khố, vựa; kho chứa, kho hàng. Ví dụ : - 清点库藏物资。 kiểm kê vật tư trong kho.. - 库藏图书 三十万册。 sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
✪ cất trong kho; trong kho; có trong kho; tàng khố
库房里储藏
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
✪ vựa; kho chứa
仓库
✪ kho hàng
存放货物的地方; 仓库
✪ nhà kho; kho tàng
储藏大批粮食或其他物资的建筑物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库藏
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 冷藏库
- kho ướp lạnh.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 库藏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 库藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm库›
藏›